Có 2 kết quả:

包厢 bāo xiāng ㄅㄠ ㄒㄧㄤ包廂 bāo xiāng ㄅㄠ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) box (in a theater or concert hall)
(2) private room (in a restaurant or karaoke)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) box (in a theater or concert hall)
(2) private room (in a restaurant or karaoke)

Bình luận 0